Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Audio-modulated radiosonde

Nghe phát âm

Kỹ thuật chung

máy thăm dò điều biến âm thanh

Giải thích EN: A miniature radio transmitter that is carried aloft, having a carrier wave that is regulated by audio-frequency signals; the frequency of the signals is operated according to the sensing devices of the instrument.Giải thích VN: Một loại máy truyền sóng radio thu nhỏ được treo trên cao, có sóng mang được điều chỉnh bằng tín hiệu với tần số âm thanh, tần số của thiết bị hoạt động dựa trên bộ phận cảm ứng của thiết bị.


Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top