Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Audit procedures

Kinh tế

các quy trình kiểm toán

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Audit process

    quá trình kiểm toán,
  • Audit program

    chương trình kiểm toán,
  • Audit report

    báo cáo kiểm toán, báo cáo kiểm toán, tờ trình kiểm toán, qualified audit report, báo cáo kiểm toán có phê chú, short form audit...
  • Audit review file

    tệp khảo kiểm toán, tập tin duyệt kiểm tra, tập tin xem lại kiểm tra, tệp khảo hiểm,
  • Audit risk

    rủi ro kiểm toán, acceptable ( levelof ) audit risk, rủi ro kiểm toán có thể chấp nhận được
  • Audit roll

    cuộn giấy kiểm tra,
  • Audit sample

    mẫu kiểm toán,
  • Audit scope

    phạm vi kiểm toán,
  • Audit software

    phần mềm kiểm toán,
  • Audit standard gap

    chênh lệch kiểm toán chuẩn mực,
  • Audit standards

    các chuẩn mực kiểm toán,
  • Audit statement

    bản báo cáo kiểm toán,
  • Audit test

    kiểm tra; kiểm nghiệm,
  • Audit total

    tổng kiểm tra,
  • Audit trail

    biên bản kiểm tra, lịch sử hoạt động, theo dõi kiểm toán,
  • Audit window

    cửa sổ kiểm toán, cửa sổ kiểm tra,
  • Audit year

    năm kiểm toán,
  • Auditable

    có thể kiểm tra,
  • Audited accounts

    quỹ được hạch toán, chương mục đã thẩm định, quyết toán đã thẩm định, sổ cái đã thẩm định,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top