Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Autocollimation

/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

Bản mẫu:Phiên âm

Kỹ thuật chung

sự tự chuẩn trực

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Autocollimator

    ống tự chuẩn trực,
  • Autocondensation

    tự tụ điện,
  • Autoconduction

    sự tự dẫn, (sự) tự dẫn,
  • Autoconnected transformer

    biến áp tự ngẫu, tự biến áp,
  • Autocontrol

    Địa chất: sự điều chỉnh tự động, sự điều khiển tự động,
  • Autocorrection

    sự tự tương quan,
  • Autocorrelation

    / ,ɔ:təukɔri'lei∫ən /, Toán & tin: tự tương quan, Kỹ thuật chung:...
  • Autocorrelation coefficient

    hệ số tự tương quan,
  • Autocorrelation function

    hàm tự tương quan,
  • Autocorrelogram

    Toán & tin: biểu đồ sự tương quan,
  • Autocorrlator

    Toán & tin: máy phân tích sự tương quan,
  • Autocovariance

    tự hiệp phương sai,
  • Autocracy

    / ɔ:´tɔkrəsi /, Danh từ: chế độ chuyên quyền, quốc gia dưới chế độ chuyên quyền, Từ...
  • Autocrane

    ô tô cần trục,
  • Autocrat

    / ´ɔ:təkræt /, Danh từ: người chuyên quyền, Từ đồng nghĩa: noun,...
  • Autocratic

    / ¸ɔ:tə´krætik /, tính từ, chuyên quyền, độc đoán, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ...
  • Autocratical

    như autocratic, Từ đồng nghĩa: adjective, absolutistic , arbitrary , autarchic , autarchical , autocratic , despotic...
  • Autocratically

    Phó từ: chuyên quyền, độc đoán,
  • Autocrine

    chất tự tiệt,
  • Autocue

    / ´ɔ:tou¸kju /, Danh từ: thiết bị đặt cạnh máy quay để một người khi nói trên tv có thể...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top