- Từ điển Anh - Việt
Autolytic peritonitis
Xem thêm các từ khác
-
Autolyticenzyme
enzim gây tự tiêu, -
Autolyze
tự phân giải, -
Autolyzer
thiết bị tự phân, -
Automagically
, -i got in the shower, and automagically my date called. or so, you put the fabric in the machine and it comes out the other end as a shirt. how's that... -
Automat
/ ´ɔ:tə¸mæt /, Danh từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ) quán ăn tự động, -
Automata
số nhiều của automaton, Kỹ thuật chung: máy tự động, -
Automata theory
lý thuyết về người máy, lý thuyết thiết bị tự động, -
Automatc transmission measure equipment-ATME
máy tự động đo truyền dẫn, -
Automate
/ ´ɔ:tə¸meit /, Động từ: tự động hoá, hình thái từ: Toán... -
Automated
máy móc hóa, tự động hóa, thuộc tự động, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ... -
Automated Attendant eXchange (AAX)
tổng đài với trả lời viên tự động, -
Automated Bi-directional Reflectance Measurement System (ABRAMS)
hệ thống đo kiểm phân hướng phản xạ tự động, -
Automated Bond System
sàn giao dịch trái phiếu điện tử new york, -
Automated Book Request System (ABRS)
hệ thống đo hướng tự động, -
Automated Calling Card Service (ACCS)
dịch vụ thẻ tự động, -
Automated Cartographic Systems (ACS)
các hệ thống họa hình tự động, -
Automated Catalogue of Computer Equipment & Software System (ACCESS)
liệt kê thiết bị máy tính và phần mềm, -
Automated Clearing House (ACH)
phòng thanh toán tự động, nhà giao hóan thanh lý được tự động hóa, -
Automated Data Test System (ADTS)
hệ thống đo thử dữ liệu tự động, -
Automated Digital Terminal System (ADTS)
hệ thống đầu cuối số tự động,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.