- Từ điển Anh - Việt
Automatic Intercept System (AIS)
Xem thêm các từ khác
-
Automatic Laser Fibre Assembly (ALFA)
lắp ráp các sợi quang laze tự động, -
Automatic Laser Shutdown (ALS)
tắt laser tự động, -
Automatic Level Control (ALC)
mạch điều khiển mức tự động, điều khiển mức tự động, sự điều khiển tự động, -
Automatic Line Insulation Test (ALIT)
đo thử độ cách điện đường dây tự động, -
Automatic Line Record Update (ALRU)
cập nhập dữ liệu đường dây tự động, -
Automatic Localization and Identification (ALI)
định vị và nhận dạng tự động, -
Automatic Location Identification (ALI)
nhận biết vị trí tự động, -
Automatic Location Information (ALI)
thông tin định vị tự động, -
Automatic Mapping/Facility Management (AM-FM)
ánh xạ tự động/quản lý công cụ, -
Automatic Message Accounting/Call Detail Recording (AMA-CDR)
tính cước nhắn tin tự động/ghi chi tiết cuộc gọi, -
Automatic Message Accounting Collection System (AMCS)
hệ thống thu nhập tính cước nhắn tin tự động, -
Automatic Message Accounting TeleProcessing System (AMATPS)
hệ thống xử lý ama từ xa, -
Automatic Message Routing (AMS)
định tuyến tin báo tự động, -
Automatic Messaging Accounting (AMA)
tính cước nhắn tin tự động, -
Automatic Meter Reading (AMS)
đọc đồng hồ đo tự động, -
Automatic Network Dialling (AND)
quay số mạng tự động, -
Automatic Network Routing (ANR)
sự định tuyến mạng tự động, định tuyến mang tự động, -
Automatic Number Announcement (ANA)
thông báo số gọi tự động, -
Automatic Number Identification (ISDN) (ANI)
nhận dạng số gọi tự động, -
Automatic Numbering Plan (ANP)
kế hoạch đánh số tự động,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.