Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Autoradiograph

Nghe phát âm
/¸ɔ:tou´reidiə¸gra:f/

Kỹ thuật chung

ảnh chụp tự động bằng phóng xạ

Giải thích EN: An image produced by autoradiography. Also, autoradiogram.Giải thích VN: Hình ảnh có được do chụp tự động bằng phóng xạ.


Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top