Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Autotest program

Nghe phát âm

Toán & tin

chương trình tự kiểm tra

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Autotherapy

    sự khỏi bệnh tự nhiên sự tự chữabệnh liệu pháp dịch tiết bản thân,
  • Autothinning

    Danh từ: sự tự tỉa thưa, sự tự làm thưa,
  • Autoticketer terminal

    đầu cuối phát vé tự động,
  • Autotilly

    Danh từ: sự tự rụng,
  • Autotomography

    chụp rơngen (tiax) lớp chuyển động bệnh nhân,
  • Autotomy

    / ¸ɔ:´tɔtəmi /, Danh từ: sự tự cắt, sự tự đứt,
  • Autotopagnosia

    sự mất định hướng thân thể,
  • Autotox

    nhóm gây độc,
  • Autotoxic

    / ¸ɔ:tə´tɔksik /, Tính từ: (y học) tự nhiễm độc, Kinh tế: tự...
  • Autotoxication

    Danh từ: (y học) sự tự nhiễm độc,
  • Autotoxicosis

    nhiễm độc tố bản thân,
  • Autotoxin

    / ¸ɔ:tə´tɔksin /, Danh từ: (y học) tự độc tố, Kinh tế: tự độc...
  • Autotrack antenna

    ăng ten theo dõi tự động,
  • Autotransformer

    / ¸ɔ:toutræns´fɔ:mə /, Điện: biến áp tự ngẫu, Điện lạnh: máy...
  • Autotransfusion

    tự truyền máu,
  • Autotransplant

    miếng ghép bản thân,
  • Autotransplantation

    (thủ thuật) tạo hình bản thân,thủ thuật ghép bản thân,
  • Autotrepanation

    (sự) xói mòn sọ,
  • Autotroph

    / ´ɔ:tətrouf /, Danh từ: (sinh học) sinh vật tự dưỡng, Y học: sinh...
  • Autotrophic

    / ¸ɔ:tə´trɔfik /, Tính từ: (sinh vật học) tự dưỡng, Kinh tế: tự...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top