Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Auxograph

/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

Bản mẫu:Phiên âm

Kỹ thuật chung

sinh trưởng kí

Giải thích EN: An instrument used for the automatic recording of the changes in volume of a body.Giải thích VN: Thiết bị tự động ghi những biến đổi trong thể tích của một vật thể.


Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Auxohormone

    vitamin,
  • Auxology

    tăng trưởng học,
  • Auxometer

    máy xác định trục quang, (sự) đo tăng trưởng,
  • Auxoneurotropic

    tăng hướng thần kinh,
  • Auxoplasmatic

    Tính từ: (thuộc) chất sinh trưởng,
  • Auxospore

    Danh từ: bào tử sinh trưởng,
  • Auxotherapy

    liệu pháp tăng trưởng,
  • Auxotonic

    tăng trưởng lực,
  • Auxotox

    nhóm gây độc,
  • Auxotroph

    Danh từ: (sinh học) sinh vật dinh dưỡng thụ động, sinh vật dị tăng trưởng,
  • Auxotrophic

    Tính từ: (sinh vật) dinh dưỡng thụ động, Y học: dị tăng trưởng,...
  • Auxotrophy

    Danh từ: hiện tượng dinh dưỡng thụ động,
  • Av-gas

    Danh từ: dầu xăng cho máy bay ( (viết tắt) của aviation gas),
  • Avagoodweekend

    , you off then? avagoodweegend. anh nghỉ rồi đấy à? cuối tuần vui vẻ nhé!
  • Avail

    / ə´veil /, Danh từ: Điều có lợi, ích lợi (chỉ dùng trong những kết hợp dưới đây),
  • Avail (oneself) of

    lợi dụng,
  • Availability

    bre & name / ə,veɪlə'bɪləti /, Danh từ: tính sẵn sàng để dùng, tính có thể dùng được, sự...
  • Availability bit

    bit điều truy, bit hiệu lực, bit khả dụng, bit sẵn có,
  • Availability effects

    tác động của lượng có sẵn,
  • Availability factor

    hệ số dự phòng, hệ số sẵn sàng,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top