Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Avalanche photodetector

Điện lạnh

đetectơ bức xạ kiểu thác

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Avalanche photodiode

    quang diode kiểu thác, đi-ốt quang kiểu thác,
  • Avalanche protection dyke

    đê bảo vệ chống sụt lở,
  • Avalanche transistor

    tranzito kiểu thác, tranzito thác lũ,
  • Avalanche voltage

    điện áp thác,
  • Avalvular

    không có van,
  • Avant-corps

    phần nhà xây nhô,
  • Avant-courrier

    Danh từ: người chạy trước, người phi ngựa trước, ( số nhiều) những người đi tiên phong,...
  • Avant-garde

    / ¸ævɔη´ga:d /, Danh từ: những người đi tiên phong, Tính từ: mới,...
  • Avant port

    vũng tàu ngoài cảng,
  • Avarice

    / ´ævəris /, Danh từ: tính hám lợi, tính tham lam, Xây dựng: tham quan,...
  • Avaricious

    / ,ævə'riʃəs /, Tính từ: hám lợi, tham lam, Từ đồng nghĩa: adjective,...
  • Avariciously

    Phó từ: tham lam, malefactors always live avariciously, kẻ bất lương bao giờ cũng sống tham lam
  • Avariciousness

    / ¸ævə´riʃəsnis /, như avarice, Từ đồng nghĩa: noun, acquisitiveness , avarice , avidity , covetousness...
  • Avascular

    / ə´væskjulə /, Tính từ: (sinh học) không mạch, Y học: thiếu mạch,...
  • Avascularization

    vô mạch hoá,
  • Avast

    / ə´va:st /, Thán từ: (hàng hải) đứng lại! dừng lại! đỗ lại!,
  • Avatar

    / ´ævə¸ta: /, Danh từ: (thần thoại ấn độ) thiên thần giáng thế, sự giáng sinh; sự hoá thân,...
  • Avaunt

    Thán từ: (từ cổ,nghĩa cổ), (đùa cợt) đi đi!, cút đi!,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top