Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Axial displacement

Mục lục

Xây dựng

chuyển vị dọc trục

Kỹ thuật chung

sự di động theo trục
sự dịch chuyển chiều trục

Xem thêm các từ khác

  • Axial eccentricity

    độ lệch tâm hướng trục,
  • Axial eddy

    xoáy chiều trục,
  • Axial elongation

    độ giãn dọc trục, độ giãn dọc, sự giãn dọc trục,
  • Axial exit nozzle

    vòi phun đồng trục,
  • Axial expansion

    độ giãn dọc trục,
  • Axial extension

    sự kéo dài theo trục,
  • Axial extension test

    thí nghiệm kéo dọc trục, thí nghiệm kéo đúng tâm,
  • Axial fan

    quạt chong chóng, máy quạt thẳng trục, quạt trục, quạt trục hướng, quạt chân vịt, quạt hướng trục, Địa...
  • Axial feed

    lượng chạy dao hướng trục, trục ống dẫn,
  • Axial fiber

    sợi trục, sợi trục,
  • Axial filament

    sợi trục, sợi trục,
  • Axial flow

    dòng chảy dọc trục, dòng chảy hướng trục, dòng chảy hướng tâm, luồng chảy dọc trục, luồng chảy hướng trục,
  • Axial flow compressor

    máy nén khí kiểu trục, máy nén dòng hướng trục, máy nén tuabin hướng trục, máy nén turbin hướng trục,
  • Axial flow fan

    quạt hướng trục, quạt hướng trục, guide vane axial flow fan, quạt hướng trục có cánh dẫn hướng
  • Axial flow pump

    máy bơm chiều trục, máy bơm dòng hướng trục, máy bơm cánh quạt, bơm cánh quạt,
  • Axial flow turbine

    tuabin dóng trục,
  • Axial flow ventilator

    quạt hướng trục,
  • Axial flow wheel

    guồng dòng hướng trục,
  • Axial flux

    dòng hướng tâm, dòng chảy hướng trục,
  • Axial force

    lực dọc, lực dọc trục, lực hướng trục, lực trục, lực dọc trục, lực hướng trục, lực dọc trục, axial force diagram,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top