Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Axial skeleton

Y học

bộ xương trực (thân)

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Axial slab interferometry

    đo giao thoa bản hướng trục, đo giao thoa tấm dọc trục,
  • Axial slot

    khe theo trục, khu trục,
  • Axial soring

    lò xo dọc trục,
  • Axial spring

    lò xo dọc trục,
  • Axial stiffness

    độ cứng dọc trục,
  • Axial straightness

    độ thẳng của trục,
  • Axial strain

    tải dọc trục, biến dạng dọc trục, biến dạng dọc, ứng suất dọc trục,
  • Axial stress

    ứng suất chiều trục, lực dọc trục, sức chịu nơi cầu xe, ứng suất dọc trục, ứng suất trục, ứng suất chiều trục,...
  • Axial structural grid

    lưới trục kết cấu,
  • Axial surcharge

    hoạt tải dọc trục,
  • Axial surface

    mặt trục,
  • Axial symmetry

    phép đối xứng trục, tính đối xứng trục, đối xứng theo trục,
  • Axial tension

    sự kéo chiều trục, ứng suất khi kéo, kéo dọc trục, sự kéo đúng tâm, lực kéo dọc trục, sự kéo dọc trục,
  • Axial tension cracking

    sự nứt do kéo đúng tâm,
  • Axial test

    sự thử kéo, thử (tải trọng) hướng trục,
  • Axial thrust

    bạc lót dọc trục, lực chiều trục, lực dọc trục, áp lực hướng trục, lực chiều trục, lực dọc trục, lực hướng...
  • Axial thrust bearing

    ổ lăn đỡ chặn, ổ chặn, ổ đứng,
  • Axial torque

    mômen quay, mômen xoắn, mô-men xoắn,
  • Axial travel

    sự di chuyển theo hướng trục,
  • Axial turbo machine

    máy nén dòng hướng trục, máy nén tuabin hướng trục, máy nén turbin hướng trục,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top