Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Azeotropic fluid

Nghe phát âm

Mục lục

Điện lạnh

chất lỏng đồng sôi
hỗn hợp lỏng đồng sôi

Kỹ thuật chung

lỏng đồng sôi

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Azeotropic mixture

    hỗn hợp đồng sôi, hỗn hợp đẳng phí,
  • Azeotropic point

    điểm đồng sôi,
  • Azeotropic process

    phương pháp đẳng phí, quá trình đẳng phí,
  • Azeotropic refrigerant

    hỗn hợp môi chất lạnh đồng sôi,
  • Azeotropy

    (sự) bất biến theo điểm sôi,
  • Azerbaijan

    / ɑ:zəbai'ʤɑ:n /, Kinh tế: tên đầy đủ:cộng hoà a-zer-bai-jan, tên thường gọi:a-zer-bai-jan, diện...
  • Azerbaijanese

    Danh từ: người agiecbaigiăng, tiếng agiecbaigiăng,
  • Azide

    / ˈæzaɪd , ˈæzɪd , ˈeɪzaɪd , ˈeɪzɪd /, Hóa học & vật liệu: azit, hydrogen azide, hyđro azit
  • Azilian

    Tính từ: (thuộc) thời kỳ azin (thời kỳ chuyển tiếp giữa thời kỳ đồ đá cũ và thời kỹ...
  • Azimino compound

    hợp chất azimino,
  • Azimith

    Toán & tin: góc cực; (thiên văn ) độ phương vị,
  • Azimuth

    / ´æziməθ /, Danh từ: (khoa bản đồ) góc phương vị, Xây dựng: phương...
  • Azimuth (AZ)

    góc phương vị,
  • Azimuth (surveying)

    độ phương vị (khảo sát),
  • Azimuth alignment of tape heads

    sự sắp xếp thẳng hàng các đầu đọc, viết,
  • Azimuth angle

    góc phương vị,, độ phương vị, góc phương vị, Địa chất: góc phương vị,
  • Azimuth bearing

    góc phương vị,
  • Azimuth circle

    vòng phương vị, vòng phương vị,
  • Azimuth clamp

    cái kẹp phương vị,
  • Azimuth closure

    sai số khép phương vị,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top