Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Babbitting mandrel

Cơ khí & công trình

trục thao đúc babit

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Babble

    / 'bæb(ә)l /, Danh từ + Cách viết khác : ( .babblement): tiếng bập bẹ, tiếng bi bô (trẻ con),...
  • Babble signal

    tín hiệu gây nhiễu,
  • Babblement

    / 'bæblmənt /, như babble,
  • Babbler

    / 'bæblə /, Danh từ: người nói nhiều; người hay bép xép, người không kín miệng, người tiết...
  • Babbling

    Từ đồng nghĩa: adjective, bubbling , burbling , gurgling , rippling
  • Babcock's technique

    phương pháp babcock,
  • Babcock intestinal forceps, tissue graps

    kẹp tổ chức babcock,
  • Babcock plan

    kế hoạch babcock,
  • Babcock tissue grasping forceps

    kẹp mô babcock,
  • Babcock tube

    ống nghiệm babcock,
  • Babe

    / beib /, Danh từ: (thơ ca) trẻ sơ sinh,, người khờ dại, người ngây thơ, người không có kinh...
  • Babel

    / 'beibəl /, Danh từ: (kinh thánh) ( babel) tháp ba-ben, toà nhà cao; công trình kiến trúc to lớn, kế...
  • Babes

    ,
  • Babes-ernst body

    hạt babes-ernst,
  • Babes and sucklings

    Thành Ngữ:, babes and sucklings, những người mới ra đời, những người mới vào nghề hoàn toàn...
  • Babes in the wood

    Thành Ngữ:, babes in the wood, những người khờ dại, những người cả tin
  • Babesia

    babesia,
  • Babesiasis

    chứng, nhiễm ký sinh trùng babesia,
  • Babesiosis

    chứng nhiễm ký sinh trùng babesia,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top