Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Bacillus typhi

Y học

trực khuẩn thương hàn

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Bacillus typhosus

    trực khuẩn thương hàn,
  • Bacitracin

    / ,bæsi'treisin /, Danh từ: thuốc kháng sinh, kháng sinh bacitracin,
  • Bacitracin oil

    pomat baxitraxin,
  • Bacitracinoil

    pomat baxitraxin,
  • Back

    / bæk /, Danh từ: lưng (người, vật), ván lưng, ván ngựa (ghế), Đằng sau, mặt sau, mặt trái;...
  • Back(ing) run

    hành trình lùi, hành trình trở về,
  • Back(ing) turbine

    tuabin chạy lùi (tàu thuỷ),
  • Back(ward) eccentric

    bánh lệch tâm chạy lùi,
  • Back(ward) motion

    chuyển động ngược, hành trình ngược, hành trình lùi,
  • Back-Goudsmit effect

    hiệu ứng goudsmit ngược,
  • Back-acting shovel

    gàu xúc ngược,
  • Back-action

    / bæk'æk∫n /, tác dụng ngược,
  • Back-and-forth

    / 'bæk,ænd'fɔ:θ /,
  • Back-and-forth motion

    chuyển động xuôi-ngược (tới lui), hành trình xuôi-ngược,
  • Back-bencher

    / 'bæk,bentʃə /, Danh từ: thành viên của nghị viện anh, nhưng không giữ trọng trách trong chính...
  • Back-blocks

    / 'bækblɔks /, Danh từ số nhiều: Đất hoang vu (ở sâu trong lục địa) ( uc),
  • Back-breaking

    / 'bæk,breikiɳ /, Tính từ: làm kiệt sức, làm mệt nhoài, a back-breaking job, một công việc vất...
  • Back-channel negotiations

    những cuộc thương lượng ngoài hành lang,
  • Back-chat

    / 'bæktʃæt /, Danh từ: lời đáp lại, lời cãi lại,
  • Back-cloth

    / 'bækklɔθ /, Danh từ: (sân khấu) phông, (điện ảnh) màn ảnh,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top