Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Back level

Nghe phát âm

Điện tử & viễn thông

mức cũ

Xem thêm các từ khác

  • Back lighting

    sự mồi ngược,
  • Back lining

    lớp ốp lưng, lớp bọc/lớp lót ở phía sau, lớp tráng lót,
  • Back link

    liên kết ngược,
  • Back lintel

    dầm đỡ sau,
  • Back load

    hàng chở chuyến về, hàng trở về,
  • Back loader

    máy nạp kiểu chạy ngược,
  • Back magnetization

    sự phản từ,
  • Back margin

    lề biên,
  • Back matter

    hậu liệu, chỉ số, thư mục, từ vựng,
  • Back mutation

    Danh từ: (sinh học) sự đột biến ngược (quay trở lại hình thức trước đây của nó),
  • Back nailing

    đinh hậu,
  • Back nationalism

    Danh từ: chủ nghĩa dân tộc da đen,
  • Back number

    danh từ, số (tạp chí...) cũ, (thông tục) người lỗi thời; vật lỗi thời, phương pháp lỗi thời
  • Back nut

    đai ốc hãm, đai ốc chặn, đai ốc tựa,
  • Back of

    Giới từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ) đằng sau, bring me the dictionary back of the electric fan, mang quyển từ...
  • Back of arch

    mặt ngoài của vòm, lưng vòm,
  • Back of beyond

    Danh từ: nơi xa xôi hẻo lánh không thể đến; nơi khỉ ho cò gáy, he lives in the back of beyond., nó...
  • Back of dam

    mái dốc thượng lưu của đập,
  • Back of plywood

    mặt sau của gỗ dán,
  • Back of retaining wall

    lưng tường chống giữ,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top