Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Back water

Xây dựng

nước dềnh lên vào phụ lưu khi nước sông dâng lên

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Back water extremity

    giới hạn đường nước vật,
  • Back water zone

    khu nước vật,
  • Back wave

    sóng lùi, sóng ngược,
  • Back welding

    hàn ngược,
  • Back wheel

    bánh sau,
  • Back window

    cửa sau (ở khung xe),
  • Back wing

    cánh sau,
  • Back yard

    sân sau,
  • Backache

    / 'bækeik /, Danh từ: chứng đau lưng, have a pain in one's back, ai đó bị đau lưng,
  • Backacter

    gàu ngược, gàu xúc ngược,
  • Backband

    / bæk-bænd /, băng hậu,
  • Backbit

    / 'bækbit /,
  • Backbite

    / 'bækbait /, (bất qui tắc) ngoại động từ .backbit, .backbitten: nói vụng, nói xấu sau lưng,
  • Backbiter

    / 'bæk,baitə /, danh từ, kẻ nói xấu người khác,
  • Backbiting

    / 'bækbaitiɳ /, danh từ, sự nói vụng, sự nói xấu sau lưng, Từ đồng nghĩa: noun, Từ...
  • Backbitten

    / 'bækbaitən /,
  • Backboard

    / 'bækbɔ:d /, Danh từ: ván hậu (xe bò...)
  • Backbone

    / 'bækboun /, Danh từ: xương sống, (nghĩa bóng) xương sống, cột trụ, (nghĩa bóng) nghị lực; sức...
  • Backbone Network

    phương thức truyền tốc độ cao, dung lượng lớn được thiết lập để nối liền những kênh phân phối tốc độ thấp hơn...
  • Backbone Trunking Factor (BBTF)

    hệ số trung kế trục chính,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top