Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Backward vision

Kỹ thuật chung

sự nhìn về sau

Xem thêm các từ khác

  • Backward wave

    sóng hồi chuyển, song phản xạ, sóng lùi, sóng ngược, backward wave oscillator-bwo, bộ dao động có sóng lùi, backward wave oscillator,...
  • Backward wave oscillator

    bộ dao động sóng ngược,
  • Backward wave oscillator-BWO

    bộ dao động có sóng lùi,
  • Backward welding

    sự hàn lùi,
  • Backwardly

    / 'bækwədli /,
  • Backwardness

    / 'bækwədnis /, danh từ, tình trạng lạc hậu, tình trạng chậm tiến, tình trạng muộn, tình trạng chậm trễ, sự ngần ngại,...
  • Backwards

    / 'bækwədz /, Phó từ: (như) backward, Kỹ thuật chung: lùi về phía sau,...
  • Backwards and forwards

    Thành Ngữ:, backwards and forwards, xuôi ngược, tới lui
  • Backwards soring

    lò xo phản hồi,
  • Backwards welding

    hàn ngược,
  • Backwash

    / 'bækwɔʃ /, Danh từ: nước xoáy ngược, nước cuộn ngược, nước bị mái chèo đẩy ngược,...
  • Backwash effect

    hệ quả ngược,
  • Backwash water

    nước dòng chảy ngược, nước dòng rửa ngược, nước rửa,
  • Backwashing

    sự rửa ngược, sự rửa ngược, việc đảo chiều dòng chảy cho nước chảy ngược lại qua thiết bị lọc để loại bỏ...
  • Backwater

    / 'bæk,wɔ:tə /, Danh từ: chỗ nước đọng ở bờ (sông hay lạch), sự tù túng (về tinh thần...),...
  • Backwater area

    khu nước vật, miền xoáy nước,
  • Backwater curve

    đường cong xoáy nước, đường nước xoáy ngược, đường nước dâng,
  • Backwater effect

    ảnh hưởng nước vật, hiệu ứng nước ngược,
  • Backwater function

    hàm nước vật,
  • Backwater hydroelectric power station

    nhà máy thủy điện kiểu nước xoáy,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top