Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Bakery freezing system

Mục lục

Kỹ thuật chung

máy kết đông bánh mì
máy kết đông bánh ngọt
máy kết đông bánh nướng

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Bakery froster

    máy kết đông bánh mì [bánh ngọt, bánh nướng], máy kết đông bánh mì, máy kết đông bánh ngọt, máy kết đông bánh nướng,...
  • Bakery product

    sản phẩm bánh mì,
  • Bakery spices

    gia vị dành cho bánh mì,
  • Bakeshop

    hiệu bánh mỳ,
  • Bakestone

    / 'beikstoun /, Danh từ: cái lót bánh mì (trong lò), cái lót bánh mỳ,
  • Baking

    / 'beikiɳ /, Danh từ: sự nướng (bánh...), sự nung (gạch...), mẻ (bánh, gạch...), Dệt...
  • Baking-hot

    / 'beikiɳhɔt /, Tính từ: rất nóng, a baking-hot day, một ngày oi bức vô cùng
  • Baking-powder

    / ,beikiɳ'paudə /, danh từ, bột nở,
  • Baking bag

    bao đựng bánh mỳ,
  • Baking case

    hộp nướng bánh mì,
  • Baking chamber

    buồng nướng,
  • Baking coal

    Địa chất: than dính kết,
  • Baking cup

    cốc hình giấy (để tạo hình bánh gatô cốc),
  • Baking enamel

    men nung, sơn sấy khô, sơn sấy khô,
  • Baking fault

    thiếu sót do nướng,
  • Baking finish

    mài nhiệt,
  • Baking industry

    công nghiệp nuôi gà con,
  • Baking oven

    lò sấy,
  • Baking quality

    chất lượng bánh nướng, bánh nướng chất lượng tốt,
  • Baking soda

    natri hiđrocacbonat, Kỹ thuật chung: sođa bicacbonat,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top