- Từ điển Anh - Việt
Barbitone
Xem thêm các từ khác
-
Barbitonesodium
loại barbiturate natri dùng uống hoặc tiêm, -
Barbituism
ngộ độc barbitan, -
Barbiturate
/ ba:´bitjureit /, Danh từ: một loại thuốc an thần, Y học: bacbiturat,... -
Barbituric
Tính từ: (hoá học) bacbituric, bacbituric, barbituric acid, axit bacbituric -
Barbituric acid
axit bacbituric, -
Barbiturism
ngộ độc barbiturate., -
Barbola
Danh từ: sự trang trí những vật nhỏ bằng cách gắn hoa, quả tượng trưng lên, -
Barbotage
phương pháp tiêm thuốc mê phadịch não tủy, -
Barbule
Danh từ: lông tơ (chim), -
Barbwire
Danh từ: (từ mỹ) dây thép gai, -
Barcarole
/ ´ba:kə¸roul /, Danh từ: bài hát đò đưa (của những người chèo thuyền thành vơ-ni-dơ), (âm... -
Barcarolle
/ ´ba:kə¸rɔl /, như barcarole, -
Barchan
Danh từ: Đụn cát bị gió thổi thành hình lưỡi liềm, cồn backhan, cồn lưỡi liềm, cồn cát... -
Barchan crescent shaped dune
cồn cát hình lưỡi liềm, -
Barcode
Thông dụng: mã vạch, sọc mã số, -
Bard
/ ba:d /, danh từ, (thơ ca) thi sĩ, nhà thơ, ca sĩ chuyên hát những bài hát cổ, Từ đồng nghĩa:... -
Bard bolt
bu lông có ngạnh, -
Bardeen-Cooper-Schrieffer theory
lý thuyết bardeen-cooper-schrieffer, lý thuyết bcs, -
Bardening liquid
chất lỏng tôi,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.