Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Base screed

Nghe phát âm

Xây dựng

thanh gạt vữa cơ bản

Giải thích EN: 1. a piece of plaster, wood, or metal used as a level guide in pouring a concrete slab.a piece of plaster, wood, or metal used as a level guide in pouring a concrete slab.2. a board or metal strip that is dragged across freshly poured concrete in order to set the proper level.a board or metal strip that is dragged across freshly poured concrete in order to set the proper level.Giải thích VN: 1. Một thanh vữa, gỗ hoặc kim loại được sử dụng như một thước đo trong việc đổ bê tông///2. Một tấm hoặc một dây kim loại được kéo dọc theo một tấm bê tông mới đổ để định mức.


Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top