Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Batching scale

Nghe phát âm

Kinh tế

cân định lượng

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Batching scales

    cân định lượng,
  • Batching screw

    guồng xoắn định lượng,
  • Batching section

    cụm máy phối liệu,
  • Batching set-up

    thiết bị định lượng hỗn hợp khô,
  • Batching table

    bàn rót,
  • Batching tank

    thùng định liều lượng,
  • Batching unit

    cụm máy phối liệu,
  • Batching weight

    sự đong theo trọng lượng,
  • Batchmeter

    máy định lượng,
  • Batchwise operation

    sự vận hành từng mẻ, sự xử lý từng lô,
  • Bate

    / beit /, Động từ: bớt, giảm bớt, trừ bớt, Danh từ: nước ngâm...
  • Batear

    tai vễnh,
  • Bateau

    / ba´tou /, Danh từ, số nhiều bateaux: thuyền đáy bằng (chạy trên sông bắc mỹ), Hóa...
  • Bateau bridge

    cầu phao, cầu phao, cầu nổi,
  • Bated

    Tính từ:, with bated breath, hồi hộp, we wait with a bated breath for the final results, chúng tôi hồi hộp...
  • Baterial polysacharide

    polisacarit miễn dịch,
  • Batfowl

    / ´bæt¸faul /, nội động từ, bắt chim bằng đèn sáng (làm cho chúng quáng ánh đèn),
  • Bath

    / bɑ:θ ; bæθ /, Danh từ, số nhiều baths: sự tắm, chậu tắm, bồn tắm, nhà tắm, ( số nhiều)...
  • Bath-chair

    Danh từ: ghế có bánh xe (cho người ốm),
  • Bath-house

    Danh từ: nhà tắm; phòng tắm, nhà tắm, phòng tắm, sanatorium bath-house, phòng tắm (ở) nhà an dưỡng
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top