Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Beam antenna

Mục lục

Điện tử & viễn thông

ăng ten búp nhọn
ăng ten chùm hẹp

Kỹ thuật chung

giàn ăng ten định hướng
ăng ten chùm
fanned-beam antenna
ăng ten chùm hình quạt
narrow-beam antenna
ăng ten chùm hẹp
pencil beam antenna
ăng ten chùm tia hẹp
shaped-beam antenna
ăng ten chùm được tạo dạng
spot beam antenna
ăng ten chùm điểm (vô tuyến vũ trụ)
ăng ten phát

Giải thích EN: An antenna, especially a VHF or short-wave antenna, that is designed to transmit in a certain direction.Giải thích VN: Một anten, đặc biệt là một anten VHF hay sóng ngắn được thiết kế để phát sóng theo một vài hướng.


Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top