Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Bearing strength

Mục lục

Cơ khí & công trình

độ bền chèn dập

Kỹ thuật chung

khả năng chịu tải
độ bền nén
sức chịu tải
trọng tải

Xây dựng

sức mang tải, sức chịu đựng

Xem thêm các từ khác

  • Bearing stress

    ứng suất chèn dập, ứng suất ép mặt, ứng suất giới hạn (gãy), ứng suất phá hoại (gãy), ứng suất dập, ứng suất nén,...
  • Bearing stress under anchor plates

    Ứng suất tựa (ép mặt) dưới bản mấu neo,
  • Bearing strip

    miếng đệm ở trục,
  • Bearing structure

    kết cấu chịu lực, kết cấu chịu lực,
  • Bearing support

    giá chịu đỡ bạc lót, thân ổ trục, thiết bị gối tựa, giá mang trục,
  • Bearing surface

    mặt dẫn hướng, bề mặt chịu tải, bề mặt đỡ, bề mặt chịu lực, mặt gối tựa, diện tích gối tựa, mặt chịu tải,...
  • Bearing surface of foundation

    diện tích nền chịu tải,
  • Bearing test

    sự thử tải,
  • Bearing value

    giá trị chịu tải, khả năng chịu lực, giá trị chịu lực, giá trị chịu lực, khả năng chịu lực,
  • Bearing wall

    vách chống, vách bợ, tường mang tải, tường chống, vách đỡ,
  • Bearing wall construction

    kết cấu tường chịu lửa, kết cấu tường chịu lực,
  • Bearing wedge

    đệm cút-si-nê,
  • Bearing zone

    vùng tìm phương,
  • Bearinggizing

    nong lỗ ổ,
  • Bearings

    bệ cân, giá tựa cân, góc phương vị, maneto bearings, góc phương vị từ
  • Bearings restrained for longitudinal movement

    các gối được ngàm dọc chống chuyển động dọc,
  • Bearish

    / ´bɛəriʃ /, Tính từ: xấu tính, hay gắt, hay cau có; thô lỗ, cục cằn, Kinh...
  • Bearish market

    thị trường có chiều hướng xuống giá,
  • Bearish tendency

    xu hướng giá xuống (trong thị trường chứng khoán),
  • Bearish tone

    tình hình thị trường xuống giá,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top