- Từ điển Anh - Việt
Bemas (buoy monitor and alarm system)
Xem thêm các từ khác
-
Bemf
sức phản điện động, -
Bemire
/ bi´maiə /, Động từ: bôi bùn; vấy bùn, Từ đồng nghĩa: verb, mire... -
Bemoan
/ bi´moun /, Ngoại động từ: than khóc, nhớ tiếc (ai, cái gì), Từ đồng... -
Bemuse
/ bi´mju:z /, Ngoại động từ: làm sửng sốt, làm kinh ngạc; làm điếng người, Từ... -
Bemusement
Từ đồng nghĩa: noun, absent-mindedness , abstraction , brown study , daydreaming , muse , reverie , study -
Ben
/ ben /, Danh từ: Đỉnh núi, ben everest, đỉnh everest -
Ben oil
dầu ben, dầu thực vật behen, -
Bence - Jones protein (Bence - Jonces aibumose)
một protein có trọng lượng phân tử thấp có trong nước tiểu, -
Bence - jones protein
(bence - joncesaibumose) một protein có trọng lượng phân tữ thấp có trong nước tiểu, -
Bence jones albumosuria
anbuminoza niệu bence jones, -
Bence jones protein
proteinbence jones, -
Bence jonesalbumosuria
anbuminoza niệu bence jones, -
Bench
/ bentʃ /, Danh từ: ghế dài, bàn (của thợ mộc, thợ đóng giày), ghế ngồi của quan toà; toà... -
Bench, testing
bàn thử máy, -
Bench-milling machine
máy phay để bàn, -
Bench-mounted machine
máy lắp ở bàn, -
Bench-work
việc tiện nguội, -
Bench anvil
đe để bàn, bàn đe, đe thợ nguội,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
0 · 03/06/24 01:20:04
-
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.