- Từ điển Anh - Việt
Bench top sink
Xem thêm các từ khác
-
Bench trials
loại thí nghiệm trên bệ, -
Bench vice
ê tô gắn bàn, ê tô thợ mộc, ê tô bàn thợ, mỏ cặp thợ mộc, ê tô (để) bàn, êtô để bàn, -
Bench wall
mố cầu vòm, -
Bench warrant
Danh từ: trát bắt (của toà án), -
Benchboard
/ ´bentʃ¸bɔ:d /, Xây dựng: ê tô bàn thợ, Kỹ thuật chung: bàn điều... -
Benched
/ ´bentʃt /, Kỹ thuật chung: có bậc, bậc, thềm, -
Benched excavation
hố đào kiểu bậc thang, -
Benched foundation
nền (có) bậc, móng (có) bậc, móng có bậc, móng giật cấp, -
Benches
, -
Benching
gia công sửa nguội, khai đào theo bậc, hệ bậc, cấp [sự đào giật cấp], bậc, -
Benching of slopes
đào thoải bờ dốc, -
Benchmark
/ ´bentʃ¸ma:k /, Danh từ: dấu làm chuẩn, Điểm chuẩn, tiêu chuẩn, chuẩn mực, Động... -
Benchmark (test)
thử tiêu chuẩn, -
Benchmark Interface Format (BIF)
khuôn giao diện chuẩn, -
Benchmark Timing Methodology (BTM)
hệ phương pháp định thời chuẩn, -
Benchmark price
giá chuẩn, giá tham khảo, -
Benchmark problem
bài toán điểm chuẩn, bài toán điểm mốc, bài toán định chuẩn, -
Benchmark program
chương trình benchmark, chương trình định chuẩn, chương trình mẫu, chương trình tiêu chuẩn, chương trình thời chuẩn, -
Benchmark routine
chương trình định chuẩn, -
Benchmark system
hệ chuẩn, hệ mốc,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.