Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Bernoulli box

Nghe phát âm

Toán & tin

hộp Bernoulli

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Bernoulli distribution

    phân phối bernoulli,
  • Bernoulli principle

    nguyên lí bernoulli,
  • Bernoulli trial

    Danh từ: một thí nghiệm có tính thống kê có hai kết quả xác suất ngang nhau nhưng loại trừ...
  • Berried

    / ´berid /, tính từ, (thực vật học) có quả mọng, có trứng (tôm),
  • Berry

    / 'beri /, Danh từ: (thực vật học) quả mọng, hột (cà phê...), trứng cá, trứng tôm, (từ mỹ,nghĩa...
  • Berry enamel-lined

    hộp sắt có sơn phủ,
  • Berry juice

    nước quả mọng ép,
  • Berry syrup

    dịch quả,
  • Berry wine

    rượu hoa quả,
  • Berserk

    / bə´sə:k /, Tính từ: nổi quạu, cáu tiết,
  • Berserker

    Danh từ: người điên khùng,
  • Berth

    / bə:θ /, Danh từ: giường ngủ (trên tàu thuỷ hoặc xe lửa), chỗ tàu có thể bỏ neo, chỗ tàu...
  • Berth-age

    sự cập bến, bến tàu,
  • Berth B/L

    vận đơn tàu chợ,
  • Berth bill of lading

    vận đơn tàu chợ,
  • Berth cargo freight

    phí vận chuyển hàng lấp trống,
  • Berth charter

    hợp đồng thuê tàu đến bến, sự thuê tàu theo điều kiện tàu chợ, hợp đồng thuê tàu đến bến,
  • Berth clause

    điều khoản cập bến,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top