Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Berylometer

/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

Bản mẫu:Phiên âm

Kỹ thuật chung

máy đo nồng độ bêrili

Giải thích EN: An instrument that uses gamma-ray activation analysis to detect and analyze beryllium.Giải thích VN: Thiết bị sử dụng phép phân tích tia gamma hoạt hóa để dò và phân tích bêrili.


Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Besa (british engineering standards association)

    hiệp hội tiêu chuẩn kỹ thuật anh (nay là british standars institution),
  • Beseech

    / bi´si:tʃ /, ngoại động từ: Hình Thái từ: Kỹ...
  • Beseecher

    / bi´si:tʃə /,
  • Beseeching

    Tính từ: cầu khẩn, van nài (giọng, vẻ),
  • Beseechingly

    Phó từ: cầu khẩn, van nài,
  • Beseem

    Động từ không ngôi: phải, đúng; thích hợp, hợp lẽ, Từ đồng nghĩa:...
  • Beset

    / bi´set /, Ngoại động từ: bao vây, vây quanh (nghĩa đen) & (nghĩa bóng), choán, ngáng (đường...
  • Besetment

    Từ đồng nghĩa: noun, aggravation , bother , irritant , irritation , nuisance , peeve , plague , torment , vexation
  • Besetting

    / bi´setiη /, tính từ, Ám ảnh, nhằng nhẵng, besetting homesickness, nỗi nhớ nhà ám ảnh da diết
  • Beshrew

    / bi´ʃru: /, Động từ, (từ cổ) mắng mỏ,
  • Besiclometer

    dụng cụ đo trán,
  • Beside

    / bi´said /, Giới từ: bên, bên cạnh, so với, xa, ngoài, ở ngoài, Từ đồng...
  • Beside-engine cab

    buồng lái cạnh động cơ,
  • Besides

    / bi´saidz /, Phó từ: ngoài ra, hơn nữa, vả lại, vả chăng, Giới từ:...
  • Besiege

    / bi´si:dʒ /, Ngoại động từ: (quân sự) bao vây, vây hãm, xúm quanh, (nghĩa bóng) quây lấy, nhâu...
  • Besiegement

    Từ đồng nghĩa: noun, beleaguerment , blockade , investment
  • Besieger

    / bi´si:dʒə /, danh từ, người bao vây,
  • Beslaver

    Ngoại động từ: bợ đỡ, liếm gót,
  • Beslobber

    Ngoại động từ: làm dính đầy nhớt dãi, hôn chùn chụt, hôn lấy hôn để,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top