Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Beware of imitations

Kinh tế

coi chừng đồ giả
đề phòng hàng giả mạo

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Bewigged

    Tính từ: Đeo tóc giả,
  • Bewilder

    / bi'wildə /, Ngoại động từ: làm bối rối, làm hoang mang, làm lúng túng; làm ngơ ngác, hình...
  • Bewilderedness

    Từ đồng nghĩa: noun, befuddlement , bewilderment , discombobulation , fog , muddle , mystification , perplexity...
  • Bewildering

    / bi´wildəriη /, tính từ, gây bối rối, khiến hoang mang, bewildering explanations, lời giải thích gây hoang mang, a bewildering glance,...
  • Bewilderment

    / bɪˈwɪldərmənt /, Danh từ: sự bối rối, sự hoang mang, Từ đồng nghĩa:...
  • Bewitch

    Ngoại động từ: bỏ bùa mê, làm say mê, làm mê mẩn, làm say đắm, làm cho vô cùng thích thú,...
  • Bewitching

    / bi´witʃiη /, tính từ, làm say mê, làm mê mẩn, làm say đắm; quyến rũ, mê hồn (sắc đẹp), Từ đồng...
  • Bewitchment

    / bi´witʃmənt /, danh từ, sự bỏ bùa mê, sự làm say mê, sự làm mê mẩn, sự làm say đắm,
  • Bewithchingly

    Phó từ: quyến rũ, hấp dẫn,
  • Bewray

    Ngoại động từ: (từ cổ,nghĩa cổ) vô tình mà tiết lộ,
  • Bey

    / bei /, Danh từ: bây (thống đốc ở thổ nhĩ kỳ), bây, vua xứ tuy-ni-di,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top