Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Biopack

/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

Bản mẫu:Phiên âm

Kỹ thuật chung

khoang sinh học

Giải thích EN: A container used to house a living organism during space flight and to monitor physiological functions. Also, biopak.Giải thích VN: Công tenơ dùng làm chỗ ở cho các sinh vật trong các chuyến bay vào vũ trụ để điều tiết các chức năng sinh lí.


Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Biophagous

    ký sinh sinh vật,
  • Biophore

    mầm sống,
  • Biophylactic

    dự phòng đời sống, bảo vệ đời sống,
  • Biophylaxis

    sự bảo vệ đời sống,
  • Biophysical

    / ¸baiou´fizikl /, tính từ, (thuộc) lý sinh,
  • Biophysicist

    / ¸baiou´fizisist /, danh từ, nhà lý sinh,
  • Biophysics

    / ¸baiou´fiziks /, Danh từ, số nhiều dùng như số ít: khoa lý sinh, Vật lý:...
  • Biophysiology

    sinh vật sinh lý học,
  • Biopic

    / ´baiou¸pik /, danh từ, phim về cuộc đời của một nhân vật có thật,
  • Bioplasm

    / ´baiou¸plæzm /, Danh từ: (sinh vật học) sinh chất, Y học: chất nguyên...
  • Bioplasmin

    sinh chất,
  • Bioplast

    hạt chất nguyên sinh tế bào,
  • Biopsy

    / 'baiəpsi /, Danh từ: (y học) sinh tiết (thiết), sinh tiết, jejunal biopsy, sinh tiết hổng tràng
  • Biopsychic

    sinh vật tâm thần,
  • Biopsychology

    sinh tâm lý học.,
  • Biopyoculture

    (sự) cấy mủ tế bào sống,
  • Bioremediation

    trị liệu sinh học, việc sử dụng các sinh vật sống để làm sạch dầu tràn hay loại bỏ các chất ô nhiễm khỏi đất,...
  • Biorgan

    cơ quan sinh,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top