Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Birotation

Mục lục

/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

Bản mẫu:Phiên âm

Điện lạnh

sự lưỡng trục
sự lưỡng tuyến

Xem thêm các từ khác

  • Birse

    Danh từ: lông cứng hoặc một chùm lông cứng, sự tức giận,
  • Birth

    / bə:θ /, Danh từ: sự sinh đẻ, sự ra đời; ngày thành lập, dòng dõi, Kỹ...
  • Birth-control

    Danh từ: phương pháp hạn chế sinh đẻ, sự sinh đẻ có kế hoạch,
  • Birth-death ratio

    tỷ số sinh tử,
  • Birth-mark

    Danh từ: vết chàm, vết bớt,
  • Birth-place

    Danh từ: nơi sinh,
  • Birth-rate

    Danh từ: tỷ lệ sinh đẻ,
  • Birth certificate

    Danh từ: giấy khai sinh, Kinh tế: giấy khai sinh,
  • Birth control

    sự kiểm soát sinh đẻ, Từ đồng nghĩa: noun, iud , abortion , abstinence , birth prevention , conception...
  • Birth fracture

    gãy xương khi sinh,
  • Birth injury

    thương tổn khi sinh,
  • Birth membrane

    màng ối và rau thái,
  • Birth palsy

    liệt tổn thương khi sinh,
  • Birth process

    quá trình toàn sinh,
  • Birth rate

    tỷ lệ sinh đẻ, tỷ lệ sinh sản, tỷ suất sinh, tỷ lệ sinh đẻ,
  • Birth rate (birthrate)

    sinh suất, số sinh sản, tỉ lệ sinh đẻ,
  • Birth statistics

    thống kê tỷ lệ sinh,
  • Birth trauma

    chấn thương khi sinh,
  • Birthcontrol

    kiểm soát sinh,
  • Birthday

    / ´bə:θ¸dei /, Danh từ: ngày sinh; lễ sinh nhật, Xây dựng: sinh nhật,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top