Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Black iron plate

Nghe phát âm

Hóa học & vật liệu

tấm thép thô
tấm tôn đen

Xem thêm các từ khác

  • Black ivory

    Thành Ngữ:, black ivory, (sử học) những người nô lệ da đen
  • Black jaundice

    vàng dahemoglobin niệu dịch tể,
  • Black kite

    Danh từ: diều hâu lớn màu nâu (ở châu Âu và châu á),
  • Black knight

    / blæknait /, hiệp sĩ áo đen,
  • Black knot

    danh từ, bệnh nấm của cây mận và anh đào (làm nổi những nốt đen),
  • Black lash

    khe hở, khoảng chạy không,
  • Black lathe

    máy tiện (dùng) muội than,
  • Black lead

    Danh từ: (khoáng chất) grafit, Ngoại động từ: Đánh bóng bằng grafit,...
  • Black leg

    quần đinh triệu chứng, bệnh do clostridium ở giasúc và người,
  • Black letter

    Danh từ: chữ gôtich, Toán & tin: chữ đen,
  • Black level

    độ tối, mức đen,
  • Black level clamping

    sự ấn định mức đến,
  • Black lever

    mức đen, mức tối,
  • Black lift

    sự nâng đen, sự tăng đen,
  • Black light

    Danh từ: tia cực tím không nhìn thấy được, ánh sáng đen, bức xạ tử ngoại, đèn cực tím,...
  • Black lignite

    than á bitum,
  • Black liquor

    dung dịch đen,
  • Black low strength

    Đen yếu,
  • Black magic

    Danh từ: trò phù phép, trò ma thuật,
  • Black mail

    tống tiền,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top