Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Black mica

Nghe phát âm

Mục lục

Kỹ thuật chung

mica đen

Xây dựng

mi-ca đen

Xem thêm các từ khác

  • Black money

    thu nhập phi pháp, tiền đen, tiền không khai thuế,
  • Black mountain

    núi khối,
  • Black muslim

    Danh từ: thành viên của tổ chức đấu tranh cho những người da đen theo đạo hồi,
  • Black mustard

    cây mù tạt đen, cây cải đen brassia nigra,
  • Black nationalist

    Danh từ: người da đen dân tộc chủ nghĩa (chủ trương tách khỏi người da trắng và thành lập...
  • Black nut

    đai ốc thô, đai ốc thô,
  • Black oil

    dầu ma dút bôi trơn, dầu đen, dầu mazut, dầu ma zút, dầu đen, high-sulfur black oil, dầu mazut nhiều sunfua, high-sulfur black oil,...
  • Black out

    sự mất hình, Kỹ thuật chung: sự mất liên lạc, sự xóa, Từ đồng nghĩa:...
  • Black peak

    đỉnh đen,
  • Black pepper

    danh từ, hạt tiêu đen,
  • Black pepper oil

    dầu hạt tiêu đen,
  • Black phthisis

    bệnh bụi than phổi,
  • Black pickling

    sự tẩy sạch sơ bộ (trước khi cán),
  • Black piedra

    bệnh nấm trứng tóc,
  • Black pipe

    ống kim loại đen, ống kim loại đen,
  • Black plague

    bệnh dịch hạch xuất huyết,
  • Black pool

    cộng đồng than thép châu Âu,
  • Black powder

    thuốc nổ có khói, thuốc nổ đen, Kỹ thuật chung: bột đen, Địa chất:...
  • Black power

    Danh từ: phong trào đấu tranh của người da đen,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top