Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Blastospore

Nghe phát âm
/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

Bản mẫu:Phiên âm

Y học

phôi khẩu

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Blastproof

    Địa chất: chống nổ, phòng nổ, an toàn nổ,
  • Blastula

    / ´blæstju:lə /, Danh từ, số nhiều blastulas, blastulae: (sinh học) phôi nang, Y...
  • Blastular

    Tính từ: thuộc phôi nang,
  • Blastulation

    Danh từ: sự hình thành phôi túi, Y học: (sự) hình thành phôi túi,...
  • Blatancy

    / ´bleitənsi /, danh từ, tính hay la lối, sự rõ rành rành, sự hiển nhiên,
  • Blatant

    / ´bleitənt /, Tính từ: hay kêu la, hay la lối, hay làm om xòm, rành rành, hiển nhiên, Từ...
  • Blatantly

    Phó từ: rành rành, hiển nhiên,
  • Blate

    Tính từ: nhút nhát; rụt rè,
  • Blater cap

    Địa chất: kíp nổ,
  • Blather

    / ´blæðə /, như blether, Từ đồng nghĩa: verb, noun, chatter , gabble , gibber , jabber , prate , prattle,...
  • Blatherskite

    / ´blæðə¸skait /, như bletherskate, Từ đồng nghĩa: noun, blather , double talk , gabble , gibberish , jabber...
  • Blatt

    khe nứt,
  • Blaza

    mốc tiêu trên cây,
  • Blaze

    / 'blæðə /, Danh từ: ngọn lửa, Ánh sáng chói; màu sắc rực rỡ, sự rực rỡ, sự lừng lẫy...
  • Blaze-torch

    bắt cháy,
  • Blaze up

    cháy sáng, rực sáng,
  • Blazer

    / ´bleizə /, Danh từ: Áo cộc tay và thường có đính biểu trưng của một tổ chức nào đó,
  • Blazes

    ,
  • Blazing

    / ´bleiziη /, Tính từ: nóng rực; cháy sáng, rực sáng, sáng chói, rõ ràng, rành rành, hiển nhiên,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top