- Từ điển Anh - Việt
Blind flange joint
Hóa học & vật liệu
sự nối bằng bích chắn
Xem thêm các từ khác
-
Blind flight
sự bay mò, sự bay mù, sự bay điều khiển bằng máy móc, -
Blind flying
sự bay nhờ khí cụ quan trắc, Danh từ: (hàng không) sự lái mò (không trông thấy được dưới... -
Blind flying hood
mũ bay mò (để luyện tập trong điều kiện bay mò), -
Blind folio
số trang ẩn, -
Blind gallery
Địa chất: đường lò cụt, lò cụt, lò mù, -
Blind gut
Danh từ: (giải phẫu) ruột nghẽn, (đường ống) điểm chết, Y học:... -
Blind headache
migren, -
Blind header
đá chèn, -
Blind hinge
bản lề kín, bản lề ngầm, khớp chìm, bản lề chìm, -
Blind hole
lỗ có đáy, lỗ không suốt, lỗ không thông, lỗ kín, lỗ tịt (khoan), lỗ bịt, lỗ cụt, lỗ khoan tịt, lỗ mù, lỗ tắc,... -
Blind intestine
manh tràng, ruột tịt, -
Blind joint
khe nứt ẩn, sự nối chìm, sự nối ngàm, thớ chẻ không rõ, mối hàn kín, -
Blind keyboard
bàn phím khó thấy, bàn phím mù, -
Blind landing
sự hạ cánh mò, sự hạ cánh mò, sự hạ cánh nhờ thiết bị chỉ báo, -
Blind lead
dẫn mù, -
Blind letter
thư chết, -
Blind lock
khóa ngầm, -
Blind lode
mạch ẩn, mạch mù, -
Blind man's holiday
Danh từ: lúc chạng vạng, lúc hoàng hôn, -
Blind nailing
sự đóng đinh ẩn, sự đóng đinh chìm,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
0 · 03/06/24 01:20:04
-
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.