- Từ điển Anh - Việt
Blinking rate
Xem thêm các từ khác
-
Blinking reflex
phản xạ chớp mắt, -
Blintze
Danh từ: loại bánh kếp mỏng, -
Blip
/ blip /, Danh từ: Đốm sáng trên màn hình radar, tiếng nổ lách tách, Toán... -
Bliss
/ blis /, Danh từ: hạnh phúc; niềm vui sướng nhất, Từ đồng nghĩa:... -
Bliss point
điểm bão hòa, điểm hạnh phúc, -
Blissful
/ ´blisful /, Tính từ: hạnh phúc, sung sướng, Từ đồng nghĩa: adjective,... -
Blissfully
/ ´blisfuli /, phó từ, hạnh phúc, sung sướng, -
Blissfulness
/ ´blisfulnis /, danh từ, niềm hạnh phúc, nỗi sung sướng, -
Blister
giải thích en : 1 . a raised , rounded area on the surface of metal or plastic , caused by gas escaping from within while the material was molten.a... -
Blister-beetle
/ ´blistə¸bi:tl /, danh từ, bọ ban miêu, -
Blister-fly
như blister-beetle, -
Blister card
bìa xốp, -
Blister copper
đồng xốp, đồng đen, -
Blister edge and foil machine
máy đóng bao màng và gập mép xốp, -
Blister gas
Danh từ: hơi độc làm giộp da, Y học: khí làm phỏng da, -
Blister pack
Danh từ: kiểu bao bì mà theo đó, một vỏ bọc trong suốt được dán lên bìa cứng, bao bì xốp,... -
Blister packaging machine
máy đóng bao xốp, -
Blister rust
Danh từ: bệnh của cây thông (do nấm gây ra), -
Blister steel
thép xementit dễ hàn, -
Blistered
bị rỗ, có bọt,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.