Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Block system, Automatic

Giao thông & vận tải

hệ thống đóng đường tự động

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Block tariff

    biểu giá từng phần,
  • Block task set

    tập tác vụ khối,
  • Block terminal

    đầu cuối khối, thiết bị đầu cuối khối, ascii block terminal services (abts), các dịch vụ đầu cuối khối ascii
  • Block testing machine

    máy thử gạch blốc,
  • Block time

    thời gian khối, thời gian đi,
  • Block tin

    thiếc khối, thiếc tảng,
  • Block trade

    sự giao dịch mua bán nguyên lốc chứng khoán,
  • Block train

    đoàn tầu kín,
  • Block transfer

    sự chuyển khối, sự truyền khối, truyền khối, chuyển khối, bit block transfer, sự chuyển khôi bit, blt ( bitblock transfer ), sự...
  • Block transfer computations

    tính toán chuyển khối,
  • Block transmission

    sự truyền khối,
  • Block truck

    xe đẩy hai bánh,
  • Block truer

    đồ gá sửa bánh đai,
  • Block up

    bịt lại, Kỹ thuật chung: đóng lại,
  • Block value

    van phân đoạn,
  • Block vote

    Danh từ: cuộc bỏ phiếu mà trong đó, lá phiếu của mỗi cử tri chi phối tỉ lệ của số người...
  • Block wall

    tường gạch blốc,
  • Block wood pavement

    mặt đường gỗ dựng,
  • Blockade

    / blɔ´keid /, Danh từ: sự phong toả, sự bao vây, (từ mỹ,nghĩa mỹ) sự ùn lại, sự tắc nghẽn...
  • Blockade-runner

    / blɔ´keid¸rʌnə /, Danh từ: tàu thủy hoặc người chạy thoát khỏi vùng bị phong toả, Kinh...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top