Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Blogosphere

Mục lục

/blɒɡɒsfɪə/

Thông dụng

Danh từ

(số nhiều blogospheres)

Giới blogger
Không gian blog, cộng đồng mạng của các trang nhật ký cá nhân, bầu khí quyển blog, blog cầu
Văn hóa và sự chia sẻ những mối quan tâm chung được tạo ra nhờ kết nối mạng blog trong phạm vi toàn cầu

Toán & tin

Không gian giữa các trang nhật ký (blog) trong một mạng xã hội

Xem thêm các từ khác

  • Bloke

    / blouk /, Danh từ: (thông tục) gã, chàng, (thông tục) người cục mịch, người thô kệch, ( the...
  • Blond

    / blɔnd /, Tính từ: vàng hoe, Từ đồng nghĩa: adjective, fair-haired ,...
  • Blonde

    / blɔnd /, Danh từ: cô gái tóc hoe, người đàn bà tóc hoe, Tính từ:...
  • Blood

    / blʌd /, Danh từ: máu, huyết, nhựa (cây); nước ngọt (hoa quả...), sự tàn sát, sự chém giết,...
  • Blood-brain barrier

    vách ngăn máu não,
  • Blood-brainbarrier

    váchngăn máu não,
  • Blood-count

    Danh từ: sự đếm huyết cầu (trong máu),
  • Blood-guilty

    / ´blʌd¸gilti /, tính từ, phạm tội giết người,
  • Blood-heat

    Danh từ: thân nhiệt bình thường,
  • Blood-horse

    / ´blʌd¸hɔ:s /, danh từ, ngựa thuần chủng,
  • Blood-letting

    / ´blʌd¸letiη /, danh từ, (y học) sự trích máu, (đùa cợt) sự đổ máu,
  • Blood-lust

    Danh từ: sự si mê chém giết,
  • Blood-money

    Danh từ: tiền công cho kẻ giết mướn, tiền bồi thường cho gia đình của nạn nhân,
  • Blood-poisoning

    Danh từ: sự ngộ độc máu, sự nhiễm trùng máu,
  • Blood-pudding

    / ´blʌd¸pudiη /, danh từ, dồi (lợn...)
  • Blood-red

    màu đỏ máu, Tính từ: Đỏ như máu, đỏ tươi,
  • Blood-relation

    Danh từ: họ hàng máu mủ, bà con ruột thịt,
  • Blood-sausage

    như blood-pudding,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top