Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Blow the whistle


Từ điển kinh tế

Slang

tiết lộ một việc làm sai trái trong tổ chức nhằm ngăn chặn

http://www.thefreedictionary.com/blow+the+whistle

Xem thêm các từ khác

  • Blow through fan system

    hệ thống quạt có áp,
  • Blow torch

    đèn nung nhỏ, đèn nung đỏ, đèn hàn,
  • Blow up

    phóng (ảnh), Kỹ thuật chung: bơm lên, làm nổ, phóng đại, Từ đồng nghĩa:...
  • Blow valve

    van thải, van xả,
  • Blow wave

    Danh từ: phương pháp uốn tóc bằng máy sấy, Ngoại động từ: uốn...
  • Blowback

    / bloubæk /, Danh từ: sự nạp đạn tự động, Cơ khí & công trình:...
  • Blowcase

    hộp thổi a xít,
  • Blowdown

    / 'bloudaun /, Hóa học & vật liệu: thổi khí, Ô tô: sự quét khí,...
  • Blowdown accident

    sự cố do thổi xuống,
  • Blowdown drum

    thùng dự phòng,
  • Blowdown line

    đường ống thổi khí,
  • Blowdown period

    chu kỳ quét khí, chu kỳ xả tự do (trong động cơ hai kỳ),
  • Blowdown pipe

    ống xả, ống tháo,
  • Blowdown stack

    ống xả nhanh,
  • Blowed

    ,
  • Blowed fill

    Địa chất: sự chèn lấp (lò) dùng (bằng) khí nén,
  • Blower

    / blouə /, Danh từ: Ống bễ, người thổi (đồ thuỷ tinh), (kỹ thuật) máy quạt gió, Cơ...
  • Blower brush

    ống phun quét, chổi quạt làm sạch,
  • Blower casing

    vỏ máy quạt gió,
  • Blower chamber

    buồng quạt gió,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top