Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Bluetooth

  • là một đặc tả công nghiệp cho mạng vùng cá nhân sử dụng kết nối dữ liệu không dây. Nó thường được ứng dụng cho các thiết bị kỹ thuật số hỗ trợ cá nhân, điện thoại di động, máy tính xách tay, …
  • Thuật ngữ "Bluetooth" (có nghĩa là "răng xanh") được đặt theo tên của một vị vua Đan Mạch, vua Harald Bluetooth. Vào thế kỷ thứ 10, chính vị vua này đã mang đạo Tin lành vào Đan Mạch trong khi Ericsson là công ty đầu tiên phát triển đặc tả cho công nghệ hiện đang ngày càng thông dụng trong cuộc sống hiện đại.

Xem thêm các từ khác

  • Bluewax in stick

    sáp xanh thỏi,
  • Bluey

    / ´blu:i /, Danh từ: (từ úc) cái chăn, cái túi,
  • Bluff

    / blʌf /, Tính từ: có dốc đứng (bờ biển...), cục mịch, chân thật, chất phác, không biết khách...
  • Bluff-bowed

    mũi dáng béo, mũi tù,
  • Bluff body

    vật thể ngắn tẹt,
  • Bluff work

    công tác sửa taluy,
  • Bluffing game

    trò lừa gạt,
  • Bluffness

    / ´blʌfnis /, danh từ, sự chân thật, sự chất phác,
  • Bluing

    / ´blu:iη /, danh từ, cũng blueing, sự hồ lơ,
  • Bluing of iron

    sự hóa xanh của sắt,
  • Bluish

    / ´blu:iʃ /, Tính từ: hơi xanh, xanh xanh, tương tự: blueish,
  • Blunder

    / ´blʌndə /, Danh từ: Điều sai lầm, ngớ ngẩn, Nội động từ: (thường)...
  • Blunderbuss

    / ´blʌndə¸bʌs /, Danh từ: (sử học) súng etpigôn, (từ mỹ,nghĩa mỹ) người phạm sai lầm ngớ...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top