Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Bond insurance expenses

Nghe phát âm

Kinh tế

chi phí phát hành trái phiếu

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Bond investment

    sự đầu tư trái phiếu,
  • Bond issue cost

    phí tổn phát hành trái phiếu,
  • Bond issued

    trái phiếu đã phát hành,
  • Bond length

    chiều dài dính bám, độ dài thanh gia cố, chiều dài liên kết,
  • Bond market

    thị trường trái phiếu, trị trường công trái, yankee bond market, thị trường trái phiếu yanki
  • Bond note

    giấy chở hoãn thuế, giấy phép cho vận chuyển hàng hóa (từ kho hải quan), giấy phép xuất kho hải quan, phiếu trái phiếu,...
  • Bond number

    số (hiệu) trái phiếu,
  • Bond of credit

    giấy cam kết tín dụng, giấy bảo đảm vay,
  • Bond paid up by instalments

    trái khoán trả làm nhiều kỳ,
  • Bond paper

    giấy bông, giấy chứng khoán,
  • Bond payable

    nợ công ty phải trả,
  • Bond plaster

    vữa dán,
  • Bond plug

    đầu nối dây câu ray,
  • Bond power

    giấy ủy nhiệm trái phiếu,
  • Bond radius

    bán kính liên kết,
  • Bond rating

    đánh giá trái phiếu, định hạng trái phiếu, sự định cấp trái phiếu,
  • Bond ratio

    tỷ số trái phiếu,
  • Bond resistance

    sức bền liên kết, độ bền dính kết, độ đính kết, độ bền dính bám,
  • Bond resolution

    quyết định phát hành trái phiếu,
  • Bond sinking fund

    quỹ hoàn trả trái phiếu,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top