Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Bookshelves

bookshelves nghia la j?

Xem thêm các từ khác

  • Bookshop

    / ´buk¸ʃɔp /, Danh từ: hiệu sách,
  • Bookstall

    / ´buk¸stɔ:l /, Danh từ: quán bán sách, quầy bán sách, Kỹ thuật chung:...
  • Bookstore

    / ´buk¸stɔ: /, Danh từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ) hiệu sách, Xây dựng: nhà...
  • Bookworm

    / ˈbʊkˌwɜrm /, Danh từ: mọt sách ( (nghĩa đen) & (nghĩa bóng)), Kỹ thuật...
  • Boolcan matrix

    ma trận bool,
  • Boolean

    / buliən /, luận lý, boolean algebra, đại số luận lý, boolean calculation, phép tính luận lý, boolean expression, biểu thức luận...
  • Boolean Array Identifier (BAID)

    bộ nhận dạng bảng boole,
  • Boolean algebra

    đại số bool (bun), đại số bun, đại số học boole, đại số luận lý, đại số boole, đại số lôgic,
  • Boolean calculation

    phép tính bun, phép tính boole, phép tính logic, phép tính luận lý,
  • Boolean complementation

    phần bù boole, phần bù logic,
  • Boolean computer

    máy tính bool, máy tính bun,
  • Boolean connective

    dấu phép toán lôgic, toán tử logic,
  • Boolean data

    dữ liệu boole, dữ liệu lôgic, boolean data type, kiểu dữ liệu boole, boolean data type, kiểu dữ liệu logic
  • Boolean data type

    kiểu dữ liệu boole, kiểu dữ liệu logic, dữ liệu ấn mẫu boole,
  • Boolean expression

    biểu thức boole, biểu thức logic, biểu thức luận lý, biểu thức logic,
  • Boolean form

    hình thức logic,
  • Boolean function

    hàm bool, hàm boole, hàm luận lý, hàm bun, hàm logic,
  • Boolean logic

    đại số booole, lý luận boole,
  • Boolean matrix

    ma trận bool,
  • Boolean operation

    phép toán boole, phép toán logic bool, phép toán logic, phép toán luận lý, binary boolean operation, phép toán boole nhị phân, boolean...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top