Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Both to blame collision clause

Mục lục

Xây dựng

điều khoản hai tàu đâm va cùng có lỗi

Kinh tế

điều khoản va nhau cùng có lỗi

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Both vendor and purchaser

    cả hai bên mua và bán,
  • Both way

    hai cách, hai lối, song phương, hai chiều, hai hướng,
  • Bother

    / 'bɔðə /, Danh từ: Điều bực mình, điều khó chịu, điều buồn bực, điều phiền muộn, sự...
  • Botheration

    / ¸bɔðə´reiʃən /, Danh từ: Điều buồn bực, điều phiền muộn, Thán...
  • Bothersome

    / ´bɔðəsəm /, Tính từ: làm khó chịu, gây phiền, quấy rầy, Từ đồng...
  • Bothie

    Danh từ: ( Ê-cốt) cái lều,
  • Bothridium

    bothrium,
  • Bothriocephalus anemia

    thiếu máu do botriocephalus latus,
  • Bothrium

    mồm hút, hấp khẩu,
  • Bothy

    / ´bɔθi /, như bothie,
  • Botryoid

    Tính từ: có hình thức một chùm nho, Y học: dạng chùm,
  • Botryoid sacoma

    sacôm hình chùm,
  • Botryoid sarcoma

    sacôm hình chùm,
  • Botryoidal

    dạnh chùm nho,
  • Botryoidal structure

    kiến trúc kết hạch,
  • Botryomycosis

    bệnh do micrococcusascoformans,
  • Botrytimycosis

    bệnh nấm mạng nhện, bệnh nấm botrytis,
  • Botrytis

    nấm mạng nhện botrytis,
  • Botswana

    /bɒ'swɑ:nə, tên đầy đủ:cộng hoà botswana, tên thường gọi:botswana, diện tích: 600,370 km² , dân số:1.573.267(2003), thủ đô:gaborone,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top