- Từ điển Anh - Việt
Xem thêm các từ khác
-
Brackets
dấu ngoặc, đinh đỉa, móc, quai, vòng cữ, brackets ([]), dấu ngoặc vuông ([]), square brackets, dấu ngoặc vuông -
Brackish
/ ´brækiʃ /, Tính từ: hơi mặn, mằn mặn (nước), Cơ khí & công trình:... -
Brackish water
nước lợ, nước lợ, -
Brackish water fauna
hệ động vật nước lợ, -
Brackish water zone
vùng nước lộ, -
Brackishness
/ ´brækiʃnis /, -
Brackit, Variable Resistor
giá bắt Điện trở (Điều chỉnh để thay đổi giá trị), -
Bract
/ brækt /, Danh từ: (thực vật học) lá bắc, -
Bracteal
Tính từ: (thực vật học) thuộc về lá bắc, -
Bracteate
/ ´bræktiit /, tính từ, (thực vật học) có lá bắc, -
Bracteole
Danh từ: (thực vật học) lá bắc con, -
Bractlet
như bracteole, -
Brad
/ bræd /, Danh từ: Đinh nhỏ đầu (của thợ bọc ghế...), Cơ khí & công... -
Brad driving
sự đóng đinh dài, -
Brad nail
đinh đóng ván lát sàn, đinh đóng sàn packê, -
Bradawl
/ ´bræd¸ɔ:l /, Danh từ: cái dùi, Xây dựng: cái dùi, -
Braden head
đầu đặt ống, -
Bradenhead
đầu ống braden, đầu ống chống, -
Bradenhead cap for the casing
nắp đầu ống,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.