Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Brake shoe

Nghe phát âm

Mục lục

Xây dựng

ngàm hãm

Kỹ thuật chung

guốc hãm
flangeless brake shoe
guốc hãm không bích
friction force of the brake shoe
lực ma sát của guốc hãm
synthetic resin brake shoe
guốc hãm bằng nhựa tổng hợp
guốc hãm (chèn bánh tàu)
guốc phanh
brake shoe return spring
lò xo guốc phanh
flangeless brake shoe
guốc phanh không bích
hàm thắng
secondary brake shoe
hàm thắng thứ cấp
má phanh

Giải thích VN: Là một chi tiết hình lưỡi liềm được lắp mặt trong của trống phanh và chứa các vật liệu ma sát (gọi là lớp lót phanh) được phủ lên bề mặt ngoài của má phanh.

Địa chất

guốc hãm, guốc phanh, má phanh

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top