Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Brine pipe battery

Nghe phát âm

Kỹ thuật chung

bộ làm lạnh nước muối

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Brine pipe circuit

    sơ đồ dẫn nước muối, giàn ống xoắn nước muối,
  • Brine pipe coil

    làm lạnh bằng ống nước muối, dàn ống xoắn nước muối,
  • Brine pipe grid

    đường ống dẫn nước muối,
  • Brine piping

    bơm nước muối, đường ống dẫn nước muối,
  • Brine pit

    Danh từ: ruộng muối, Hóa học & vật liệu: giếng muối, hầm muối,...
  • Brine pond

    đầm lầy mặn, đầm lầy muối,
  • Brine pump

    bơm nước muối, tái đậm đặc nước muối, bơm dịch muối, bơm nước muối truyền lạnh,
  • Brine reconcentration

    tổ thu hồi nước muối,
  • Brine recovery unit

    tổ thu hồi nước muối, nước muối lạnh,
  • Brine refrigerant

    trạm lạnh (dùng) nước muối, nước muối lạnh,
  • Brine refrigerating plant

    hệ làm lạnh nước muối, trạm lạnh (dùng) nước muối,
  • Brine refrigerating system

    làm lạnh (bằng) nước muối, hệ thống lạnh nước muối,
  • Brine refrigeration

    thùng chứa nước muối, tăng chứa nước muối, sự làm lạnh dịch muối, làm lạnh bằng nước muối,
  • Brine refrigeration system

    hệ thống làm lạnh bằng nước muối, closed brine refrigeration system, hệ thống làm lạnh bằng nước muối đóng kín
  • Brine regeneration tank

    thùng tái sinh nước muối,
  • Brine reservoir

    dung dịch nước muối, nước muối, thùng chứa nước muối, tăng chứa nước muối,
  • Brine return tank

    thùng chứa nước muối tuần hoàn,
  • Brine scale

    phù kế đo độ muối,
  • Brine solution

    vẩy tưới nước muối, dung dịch nước muối, nước muối,
  • Brine sparge

    sự vẩy tưới nước muối,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top