Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Bubble-cap plate

Mục lục

Hóa học & vật liệu

đĩa tạo bọt

Giải thích EN: A device designed to produce a bubbling action in a distillation column that provides intimate contact between the vapor bubbles flowing up the column and the downflowing liquid.Giải thích VN: Một thiết bị thiết kế nhằm tạo ra bọt trong các ống lọc cung cấp sự tiếp xúc cho khí chảy theo ống và đi xuống chất lỏng.

Kinh tế

đĩa hình vòng
xuyến của tháp chưng cất

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top