Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Buckling stress

Nghe phát âm

Mục lục

Cơ khí & công trình

ứng suất uốn dọc

Toán & tin

ứng suất giới hạn (oằn)

Cơ - Điện tử

==

Xây dựng

ứng suất uốn dọc

Kỹ thuật chung

ứng suất uốn

Địa chất

ứng suất uốn dọc

Xem thêm các từ khác

  • Buckling test

    thử nghiệm uốn cong dọc, sự thử uốn dọc,
  • Buckling theory

    lý thuyết tạo võng, lý thuyết tạo võng,
  • Buckling trength

    Địa chất: độ bền uốn dọc,
  • Buckminsterfullerene

    / ˈbək-(ˌ)min-stər-ˌfu̇-lə-ˈrēn /, fuleren c60,
  • Bucko

    / 'bʌkou /, Danh từ: (hàng hải), (từ lóng) người huênh hoang khoác lác,
  • Buckra

    Danh từ: (từ mỹ) gã da trắng (người da đen dùng tỏ ý khinh thị),
  • Buckram

    / ´bʌkrəm /, Danh từ: vải thô hồ cứng (để bọc sách...), sự cứng đờ, sự cứng nhắc (thái...
  • Bucksaw

    / ´bʌk¸sɔ: /, danh từ, cái cưa trong khung hình cong để cưa gỗ,
  • Buckshee

    / ¸bʌk´ʃi: /, Tính từ & phó từ: (từ lóng) không phải trả tiền, không mất tiền, thêm ngoài...
  • Buckshot

    / ´bʌk¸ʃɔt /, Danh từ: Đạn chì dùng để bắn thú to,
  • Buckshot sand

    cát hạt tròn, cát (hạt) tròn,
  • Buckskin

    / ´bʌk¸skin /, Danh từ: da hoẵng, ( số nhiều) quần ống túm bằng da hoẵng,
  • Buckstay

    cột đỡ,
  • Buckstick

    Danh từ: (từ lóng) người hay khoe khoang khoác lác,
  • Buckthor

    Danh từ: loại cây gai có quả mọng trước đây dùng làm thuốc xổ,
  • Bucktooth

    / ´bʌk¸tu:θ /, danh từ, số nhiều buckteeth, răng cửa chìa ra ngoài,
  • Buckweat coal

    than antraxit bở rời,
  • Buckwheat

    / ´bʌk¸wi:t /, Danh từ: kiều mạch, bột kiều mạch, Kinh tế: bột...
  • Buckwheat flour

    bột kiều mạch,
  • Buckwheat groats

    tấm kiều mạch,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top