Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Budgetary year

Nghe phát âm

Mục lục

Kỹ thuật chung

năm ngân sách

Xây dựng

năm ngân sách

Xem thêm các từ khác

  • Budgeted

    được cấp làm ngân quỹ, được dự toán, được ghi trong ngân sách, được ghi trong ngân sách được cấp làm quỹ, được...
  • Budgeted cost

    phí chí dự toán, phí tổn dự toán,
  • Budgeted statement

    bảng dự toán,
  • Budgeting

    dự thảo ngân sách, quá trình dự thảo ngân sách, sự cấu tạo ngân sách,
  • Budgeting methods

    các phương pháp dự toán,
  • Buds

    ,
  • Buff

    / bʌf /, Danh từ: da trâu, da bò, màu vàng sẫm, màu da bò, (thông tục) người ái mộ, Tính...
  • Buff brick

    gạch (màu) da cam,
  • Buffalo

    / ´bʌfəlou /, Danh từ, số nhiều là buffaloes: con trâu, xe tăng lội nước, Kinh...
  • Buffalo-fish

    cá trâu,
  • Buffalo-shed

    chuồng trâu,
  • Buffalo milk

    sữa trâu,
  • Buffed

    ,
  • Buffed metal

    kim loại bóng,
  • Buffer

    / ˈbʌfər /, Danh từ: (kỹ thuật) vật đệm, tầng đệm; cái giảm xóc, (hàng hải) người giúp...
  • Buffer-in

    lưu vào bộ đệm,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top