Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Bulk semiconductor

Nghe phát âm

Điện tử & viễn thông

chất bán dẫn khối

Xem thêm các từ khác

  • Bulk ship train

    đoàn tàu chở hành rời,
  • Bulk shipment

    sự chở hàng rời (bằng tàu thủy), sự vận chuyển hàng rời,
  • Bulk specific gravity

    dung trọng lực, khối lượng riêng, tỷ trọng thể tích, Địa chất: dung trọng vật liệu rời,...
  • Bulk station

    trạm bốc rót hàng rời, trạm nạp liệu,
  • Bulk storage

    vùng lưu trữ khối, bảo quản kiểu chất đống, bảo quản rời, bộ nhớ khối, sự bảo quản không bao chứa, sự bảo quản...
  • Bulk storage device

    thiết bị bộ nhớ khối,
  • Bulk stowage

    sự xếp thành đống, đổ xá (vào khoang tàu, không vào bao hoặc đóng kiện), sự chất đống, sự đóng gói không bao bì, sự...
  • Bulk strength

    lực khối, Địa chất: năng lượng tính theo đơn vị thể tích,
  • Bulk sugar trailer

    toa móc vận chuyển đường,
  • Bulk sugar truck

    ô tô chở đường không có bao bì,
  • Bulk tank

    thùng chứa,
  • Bulk technology

    công nghệ khối (lớn),
  • Bulk thermal insulation

    cách nhiệt cho thùng chứa,
  • Bulk traffic

    sự vận chuyển hàng,
  • Bulk transport

    vận chuyển rời, sự vận tải hàng rời, chở xá, sự vận tải hàng rời,
  • Bulk transportation

    sự vận chuyển hàng rời,
  • Bulk unit weight

    dung trọng lượng, tỷ trọng thể tích, trọng lượng gộp đơn vị,
  • Bulk unitization

    sự phân thành nhóm hàng nguyên lô (trong vận tải),
  • Bulk user

    người dùng số lượng lớn, người mua số lượng lớn,
  • Bulk viscosity

    độ nhớt khối,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top