Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Busted bond

Kinh tế

trái phiếu phá sản
trái phiếu phá sản (trái phiếu cổ)

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Busted convertibles

    những cổ phiếu chuyển đổi vô tác dụng,
  • Buster

    / 'bʌstə /, Danh từ: (từ lóng) bom phá; đạn phá, Danh từ: (từ mỹ,nghĩa...
  • Bustle

    / 'bʌsl /, danh từ, sự hối hả, sự rộn ràng, sự vội vàng; sự lăng xăng, tiếng ồn ào, tiêng om xòm, khung lót áo của đàn...
  • Bustle-joint

    nối đối đầu, nối ghép đối tiếp,
  • Bustout

    biến, bốc hơi,
  • Busty

    / 'bʌsti /, Tính từ: ngực nở (đàn bà),
  • Busuephan

    một loại thuốc diệt trừ các tế bào ung thư bằng cách tác động lên tủy xương,
  • Busway

    / ´bʌs¸wei /, Xây dựng: đoạn nối, Điện lạnh: bộ thanh cái, bộ...
  • Busway for rapid transit

    đường xe buýt cho giao thông nhanh,
  • Buswork

    giàn thanh cái, giàn thanh dẫn,
  • Busy

    bre & name / ´bɪzi /, Hình thái từ: Tính từ: bận rộn, bận; có...
  • Busy-body

    / 'bɪzibɑːdi /, Danh từ: người lúc nào cũng hối hả bận rộn, người lăng xăng; người hay dính...
  • Busy-flash

    đèn báo (bận),
  • Busy-idle

    Tính từ: bận làm những việc linh tinh,
  • Busy-idleness

    Danh từ: sự bận làm những việc linh tinh,
  • Busy Hour (BHR)

    giờ bận,
  • Busy Hour Call Attempts (BHCA)

    số lần tiến hành gọi giờ bận,
  • Busy Hour Call Capacity (BHCC)

    dung lượng cuộc gọi giờ bận,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top